Pages

Thứ Tư, 6 tháng 8, 2025

Bộ não học tập như thế nào?


Quá trình học tập được mô tả qua 3 giai đoạn nhận thức:

1. Mã hóa (Encoding)

- Thông tin từ giác quan (nghe/nhìn) → Được xử lý tại bộ nhớ tạm (working memory). 

- Giới hạn: Working memory chỉ xử lý được 4 "khối" (chunks) thông tin cùng lúc (Cowan, 2010).  

- Nguy cơ: Quá tải nhận thức (cognitive overload) xảy ra khi thông tin đưa vào quá nhanh/phức tạp → Não không mã hóa được.  

→ Ứng dụng trong giảng dạy: Chia nội dung thành đoạn ngắn (chunking), kết hợp hình ảnh + ngôn ngữ để tối ưu hóa tiếp nhận (Chương 4, 5).  

2. Lưu trữ (Storage)

- Thông tin được chuyển từ working memory → Bộ nhớ dài hạn (long-term memory)dưới dạng sơ đồ (schema)– mạng lưới các nơ-ron liên kết kiến thức.  

- Điều kiện lưu trữ hiệu quả:  

  - Ý nghĩa (Meaning):Liên hệ với kinh nghiệm/kiến thức cũ (VD: Dùng ví dụ thực tế để giải thích lý thuyết).  

  - Cảm xúc (Emotion): Thông tin gắn với trải nghiệm tích cực/kịch tính dễ lưu trữ hơn (VD: Demo gây bất ngờ trong lớp).  

  - Mối đe dọa (Threat): Ít áp dụng trong giáo dục (trừ an toàn lab).  

→ Ứng dụng: Thiết kế bài giảng gắn với ứng dụng thực tế (Chương 4), kích thích tò mò (Chương 3).  

3. Truy xuất & Chuyển giao (Retrieval & Transfer)

- Truy xuất: Khả năng gọi lại thông tin từ bộ nhớ dài hạn (VD: Trả lời câu hỏi kiểm tra).  

- Chuyển giao: Áp dụng kiến thức vào bối cảnh mới (VD: Dùng công thức toán để thiết kế mạch điện).  

- Chìa khóa: Thực hành phản hồi (deliberate practice)+ Đa dạng hóa ví dụ (Brown et al., 2014).  

→ Ứng dụng: Tăng cường hoạt động nhóm, bài tập mở (Chương 6, 9).  

(Nguồn: Teaching and Learning STEM: A Practical Guide" của Richard M. Felder và Rebecca Brent)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét