Quá trình học tập được mô tả qua 3 giai đoạn nhận thức:
1. Mã hóa (Encoding)
- Thông tin từ giác quan (nghe/nhìn) → Được xử lý tại bộ nhớ tạm (working memory).
- Giới hạn: Working memory chỉ xử lý được 4 "khối" (chunks) thông tin cùng lúc (Cowan, 2010).
- Nguy cơ: Quá tải nhận thức (cognitive overload) xảy ra khi thông tin đưa vào quá nhanh/phức tạp → Não không mã hóa được.
→ Ứng dụng trong giảng dạy: Chia nội dung thành đoạn ngắn (chunking), kết hợp hình ảnh + ngôn ngữ để tối ưu hóa tiếp nhận (Chương 4, 5).
2. Lưu trữ (Storage)
- Thông tin được chuyển từ working memory → Bộ nhớ dài hạn (long-term memory)dưới dạng sơ đồ (schema)– mạng lưới các nơ-ron liên kết kiến thức.
- Điều kiện lưu trữ hiệu quả:
- Ý nghĩa (Meaning):Liên hệ với kinh nghiệm/kiến thức cũ (VD: Dùng ví dụ thực tế để giải thích lý thuyết).
- Cảm xúc (Emotion): Thông tin gắn với trải nghiệm tích cực/kịch tính dễ lưu trữ hơn (VD: Demo gây bất ngờ trong lớp).
- Mối đe dọa (Threat): Ít áp dụng trong giáo dục (trừ an toàn lab).
→ Ứng dụng: Thiết kế bài giảng gắn với ứng dụng thực tế (Chương 4), kích thích tò mò (Chương 3).
3. Truy xuất & Chuyển giao (Retrieval & Transfer)
- Truy xuất: Khả năng gọi lại thông tin từ bộ nhớ dài hạn (VD: Trả lời câu hỏi kiểm tra).
- Chuyển giao: Áp dụng kiến thức vào bối cảnh mới (VD: Dùng công thức toán để thiết kế mạch điện).
- Chìa khóa: Thực hành phản hồi (deliberate practice)+ Đa dạng hóa ví dụ (Brown et al., 2014).
→ Ứng dụng: Tăng cường hoạt động nhóm, bài tập mở (Chương 6, 9).
(Nguồn: Teaching and Learning STEM: A Practical Guide" của Richard M. Felder và Rebecca Brent)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét