1. Học qua hành động (Learning by Doing)
Cơ sở: Thông tin chỉ được lưu trữ khi não xử lý chủ động (active processing), không phải nghe thụ động.
Bằng chứng: SV nhớ 10% nội dung nghe giảng → 90% nếu tự dạy lại người khác (National Training Laboratories).
Ứng dụng: Active learning – SV thảo luận, giải quyết vấn đề trong lớp (Chương 6).
Cơ sở: Thông tin chỉ được lưu trữ khi não xử lý chủ động (active processing), không phải nghe thụ động.
Bằng chứng: SV nhớ 10% nội dung nghe giảng → 90% nếu tự dạy lại người khác (National Training Laboratories).
Ứng dụng: Active learning – SV thảo luận, giải quyết vấn đề trong lớp (Chương 6).
2. Vai trò của Thất bại (Desirable Difficulties)
Nguyên lý: Thách thức vừa sức kích thích não tái cấu trúc schema → Học sâu hơn.
Ví dụ: Yêu cầu SV dự đoán kết quả thí nghiệm trước khi demo → Não so sánh dự đoán/thực tế, ghi nhớ lâu (Chương 4).
Nguyên lý: Thách thức vừa sức kích thích não tái cấu trúc schema → Học sâu hơn.
Ví dụ: Yêu cầu SV dự đoán kết quả thí nghiệm trước khi demo → Não so sánh dự đoán/thực tế, ghi nhớ lâu (Chương 4).
3. Sức mạnh của Phản hồi (Feedback Loop)
Cơ chế: Não cần biết sai ở đâu để điều chỉnh schema.
Ứng dụng: Minute paper (Chương 3, 5) – GV thu thập "điểm mù" của SV → Điều chỉnh bài sau.
Cơ chế: Não cần biết sai ở đâu để điều chỉnh schema.
Ứng dụng: Minute paper (Chương 3, 5) – GV thu thập "điểm mù" của SV → Điều chỉnh bài sau.
4. Cảm xúc thúc đẩy Ghi nhớ (Emotion & Memory)
Khoa học thần kinh: Amygdala (vùng xử lý cảm xúc) kích hoạt → Tăng cường lưu trữ thông tin.
Ứng dụng: Dùng câu chuyện, tình huống nghịch lý (VD: "Tại sao máy bay bay được dù nặng hàng trăm tấn?") để tạo kết nối cảm xúc (Chương 4).
(Nguồn: Teaching and Learning STEM: A Practical Guide" của Richard M. Felder và Rebecca Brent)
Khoa học thần kinh: Amygdala (vùng xử lý cảm xúc) kích hoạt → Tăng cường lưu trữ thông tin.
Ứng dụng: Dùng câu chuyện, tình huống nghịch lý (VD: "Tại sao máy bay bay được dù nặng hàng trăm tấn?") để tạo kết nối cảm xúc (Chương 4).